TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cit

/sit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người dân thành thị

  • (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)

    Cụm từ/thành ngữ

    officers in cits

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục