TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: capacity

/kə'pæsiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sức chứa, chứa đựng, dung tích

  • năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận

    a mind of great capacity

    trí óc sâu rộng

    this book is within the capacity of young readers

    cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được

  • năng suất

    labour capacity

    năng suất lao động

  • tư cách, quyền hạn

    in one's capacity as

    với tư cách là

  • (điện học) điện dung

    Cụm từ/thành ngữ

    capacity house

    rạp hát chật ních khán giả

    filled to capacity

    đầy ắp

    packed to capacity

    chật ních