Từ: churl
/tʃə:l/
-
danh từ
(sử học) người hạ đẳng, tiện dân
-
người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng
-
người cáu kỉnh
-
người keo cú, người bủn xỉn
Từ gần giống