TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: churlish

/'tʃə:liʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân

  • thô tục, thô bỉ, mất dạy

  • cáu kỉnh

  • keo cú, bủn xỉn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày

    churlish soil

    đất khó cày