TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cancel

/'kænsəl/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)

    to cancel an order for the goods

    bỏ đơn đặt hàng

    to cancel a reservation

    bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước

  • danh từ

    sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ

  • lệnh ngược lại, phản lệnh

  • (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi

  • (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)

  • động từ

    đóng dấu xoá bỏ

    to cancel a stamp

    đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem

  • thanh toán, trả hết (nợ)

  • (toán học) khử