TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: can

/kæn/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    có thể, có khả năng

    it can not be true

    điều đó không thể có thật được

  • danh từ

    bình, bi đông, ca (đựng nước)

  • vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam

  • động từ

    đóng hộp (thịt, cá, quả...)

  • ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)

  • (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam

  • có thể, được phép

    you can go now

    bây giờ anh có thể đi được

  • biết

    can speak English

    biết nói tiếng Anh

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in the can

    đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng

    to carry the can

    (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm