Từ: buck
-
danh từ
hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực
-
người diện sang, công tử bột
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
-
động từ
nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump)
-
to buck up vội, gấp
buck up!
mau lên!, nhanh lên!
-
vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên
-
(từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên
to fêl greatly bucked up
cảm thấy hết sức phấn chấn
-
danh từ
cái lờ (bắt lươn)
-
chuyện ba hoa khoác lác
-
động từ
nói ba hoa khoác lác
-
danh từ
cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài
-
lừa ai
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo
-
động từ
giặt; nấu (quần áo)
Cụm từ/thành ngữ
old buck
to buck someone off
nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
to pass the buck to somebody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai
Từ gần giống