TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: buckle

/'bʌkl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái khoá (thắt lưng...)

  • sự làm oằn (thanh sắt)

  • động từ

    cái khoá, thắt

  • oằn, làm oằn

    Cụm từ/thành ngữ

    to buckle [down] to

    chuẩn bị làm, bắt đầu làm