TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bone

/boun/
Thêm vào từ điển của tôi
Các bộ phận trên cơ thể
  • danh từ

    xương

    frozen to the bone

    rét thấu xương

    to be nothing but skin and bone

    gầy giơ xương

  • chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi

  • đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...

  • số nhiều hài cốt

  • (số nhiều) bộ xương; thân thể

    my old bones

    cái tấm thân già này

  • cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà

    bone of contention

    nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà

    to have a bone to oick with somebody

    có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la

  • động từ

    gỡ xương (ở cá, ở thịt)

  • (từ lóng) ăn cắp, xoáy

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on one's bones

    túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn

    to bred in the bones

    ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được

    what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh

    (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa

    thành ngữ khác