TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bent

/bent/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng

    to have a natural bent for foreign languages

    có khiếu về ngoại ngữ

  • (thực vật học) cỏ ống

  • (thực vật học) cỏ mần trầu

  • bãi cỏ

    Cụm từ/thành ngữ

    to follow one's bent

    theo những năng khiếu của mình

    to the top of one's bent

    thoả chí, thoả thích