Từ: absorbent
/əb'sɔ:bənt/
-
tính từ
hút nước, thấm hút
absorbent cotton wood
bông hút nước
-
danh từ
chất hút thu; máy hút thu
-
(thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)