Từ: barge
/bɑ:dʤ/
-
danh từ
sà lan
-
xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
-
thuyền rỗng
-
thuyền mui
-
động từ
barge in xâm nhập, đột nhập
-
barge into (against) xô phải, va phải
-
chở bằng thuyền
Từ gần giống