Từ: awkward
/'ɔ:kwəd/
-
tính từ
vụng về
-
lúng túng, ngượng ngịu
to feel awkward
cảm thấy lúng túng ngượng ngịu
-
bất tiện; khó khăn, nguy hiểm
an awkward door
một cái cửa bất tiện
an awkward turning
một chỗ ngoặt nguy hiểm
-
khó xử, rầy rà, rắc rối
to be in an awkward situation
ở trong một tình thế khó xử
Cụm từ/thành ngữ
awkward age
tuổi mới lớn
awkward customer
người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
awkward squad
Từ gần giống