Từ: squad
/skwɔd/
-
danh từ
(quân sự) tổ, đội
flying squad
đội cảnh sát cơ giới
suicide squad
đội cảm tử
-
kíp (thợ)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao
Từ gần giống