Từ: appoint
/ə'pɔint/
-
động từ
bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
to appoint someone [to be] director
bổ nhiệm ai làm giám đốc
to appoint someone to do something
chỉ định ai làm việc gì
-
định, hẹn (ngày, giờ...)
to appoint a day to meet
định ngày gặp nhau
-
quy định
to appoint that it should be done
quy định sẽ phải làm xong việc ấy
-
(thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
the troops were badly appointed
quân đội được trang bị tồi
Từ gần giống