TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: disappoint

/,disə'pɔint/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng

  • thất ước (với ai)

  • làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai)