TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: appointment

/ə'pɔintmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
Công việc
  • danh từ

    được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm

    appointment of someone to a post

    sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ

  • sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập

    to make (fix) an appointment with someone

    hẹn gặp ai

    to break an appointment

    thất hẹn, sai hẹn

    ví dụ khác
  • chiếu chỉ; sắc lệnh

    by the king's appointment

    do chiếu chỉ của vua

  • (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị

  • (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng