Từ: and
/ænd, ənd, ən/
-
liên từ
và, cùng, với
to buy and sell
mua và bán
you and I
anh với (và) tôi
-
nếu dường như, tuồng như là
let him go and need be
hãy để anh ta đi nếu cần
-
còn
I shall go and you stay here
tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây
-
(không dịch)
coffee and milk
cà phê sữa
four and thirty
ba mươi tư
Từ gần giống