Từ: aid
/eid/
-
danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
-
người giúp đỡ, người phụ tá
-
(sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
-
((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
aids and appliances
đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
Cụm từ/thành ngữ
by (with) the aid of
nhờ sự giúp đỡ của
to lend aid to
what's all this aid of?
tất cả những cái này dùng để làm gì?
Từ gần giống