TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lend

/end/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    cho vay, cho mượn

    to lend money at interest

    cho vay lãi

  • thêm phần, thêm vào

    to lend enchantment to...

    thêm vẻ huyền diệu cho...

    to lend oribability to a story

    làm chi câu chuyện thêm dễ tin

  • tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào

    Cụm từ/thành ngữ

    to lend assistance (aid) to

    giúp đỡ

    to lend countanance to somebody

    (xem) countenence

    to lend an ear

    (xem) ear

    thành ngữ khác