Từ: splendid
/'splendid/
-
tính từ
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
splendid palace
lâu đài tráng lệ
splendid victory
thắng lợi huy hoàng
-
(thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
a splendid chance of escape
một cơ hội tốt để trốn thoát