Từ: agreement
-
danh từ
hiệp định, hiệp nghị
-
hợp đồng, giao kèo
-
sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận
by mutural agreement
theo sự thoả thuận chung
-
sự phù hợp, sự hoà hợp
to be in agreement with
bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với
individualism in not in agreement with the common interests
chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung
-
(ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)
to come to an agreement
đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định
Cụm từ/thành ngữ
to enter into an agreement with somebody
ký kết một hợp đồng với ai
executive agreement
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
to make an agreement with
thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
Từ gần giống