Từ: disagreement
/,disə'gri:mənt/
-
danh từ
sự khác nhau, sự không giống nhau
-
sự không hợp, sự không thích hợp
-
sự bất đồng, sự không đồng ý kiến
to be in disagreement with someone
không đồng ý kiến với ai
-
sự bất hoà