Từ: agree
/ə'gri:/
-
động từ
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
to agree go proposal
tán thành một lời đề nghị
to agree with someone
đồng ý với ai
-
hoà thuận
they can't agree
họ không thể sống hoà thuận với nhau được
-
hợp với, phù hợp với, thích hợp với
this food does not agree with me
thức ăn này không thích hợp với tôi
-
(ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)
-
cân bằng (các khoản chi thu...)
Cụm từ/thành ngữ
agreed
đồng ý!, tán thành!
to agree like cats and dogs
sống với nhau như chó với mèo
to agree to differ
Từ gần giống