TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: access

/'ækses/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lối vào, cửa vào, đường vào

  • sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới

    easy of access

    dễ đến gần, dễ lui tới

    difficult of access

    khó đến gần, khó lui tới

    ví dụ khác
  • sự dâng lên (nước triều)

    the access and recess of the sea

    lúc triều lên và triều xuống ở biển

  • cơn

    access of anger

    cơn giận

    access of illness

    cơn bệnh

  • sự thêm vào, sự tăng lên

    access of wealth

    sự giàu có thêm lên