Từ: accessible
/æk'sesəbl/
-
tính từ
có thể tới được, có thể gần được
the remote hamlet is accessible by bicycle
cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
-
dễ bị ảnh hưởng
accessible to bribery
dễ hối lộ, dễ đút lót
-
dễ gần (người)
Từ gần giống