Từ: food
/fu:d/
-
danh từ
đồ ăn, thức ăn, món ăn
the food there is excellent
món ăn ở đó thật tuyệt
food and clothing
ăn và mặc
-
(định ngữ) dinh dưỡng
food material
chất dinh dưỡng
food value
giá trị dinh dưỡng
Cụm từ/thành ngữ
to be food for thought
làm cho suy nghĩ
to become food for fishes
chết đuối, làm mồi cho cá
to become food for worms
chết, đi ngủ với giun
Từ gần giống