Từ: powder
/'paudə/
-
danh từ
bột; bụi
-
(y học) thuốc bột
-
phấn (đánh mặt)
-
thuốc súng
-
động từ
rắc bột lên, rắc lên
to powder with salt
rắc muối
-
thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
-
trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
-
((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột
powdered sugar
đường bột
powdered milk
sữa bột
Cụm từ/thành ngữ
food for powder
bia thịt, bia đỡ đạn
not worth powder and shot
không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho
put more powder into it
hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
Từ gần giống