Từ: dinner
/'dinə/
-
danh từ
bữa cơm (trưa, chiều)
to be at dinner
đang ăn cơm
to go out to dinner
đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
-
tiệc, tiệc chiêu đãi
to give a dinner
thết tiệc
Từ gần giống