Từ: adam
/'ædəm/
-
danh từ
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)
Cụm từ/thành ngữ
Adam's ale (wine)
nước, nước lã
Adam's apple
(giải phẫu) trái cổ
not to know someones from Adam
không biết mặt mũi như thế nào
Từ gần giống