Từ: macadam
/mə'kædəm/
-
danh từ
đá dăm nện (để đắp đường)
-
đường đắp bằng đá dăm nện
-
cách đắp đường bằng đá dăm nện
-
tính từ
đắp bằng đá dăm nện
Từ gần giống