TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: adamant

/'ædəmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kỉ cương

  • (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá

    a heart of adamant

    tim sắt đá

  • (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm

  • tính từ

    cứng rắn, rắn như kim cương

  • sắt đá, gang thép