TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất: Các loài động vật dưới nước

Bạn muốn biết từ vựng tiếng Anh về các loài động vật dưới nước? Bạn đang thắc mắc cá chép trong tiếng Anh là gì? Cùng Toomva khám phá chủ đề thú vị này nhé!

Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước cũng là bộ từ đa dạng nhưng lại rất thú vị. Đa dạng ở chỗ, động vật dưới nước chiếm phân nửa số động vật trên Trái đất; còn thú vị ở chỗ, những loài động vật dưới nước thường rất đẹp, đôi khi là độc và lạ, tạo cảm giác hứng thú cho người học.

 

Tuy nhiên, chúng ta chỉ nên học tên các loài động vật dưới nước trong tiếng Anh thông dụng nhất để tránh tình trạng quá tải, học trước quên sau.

 

Với phần 4, “Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất: Các loài động vật dưới nước”, Toomva sẽ mang đến cho bạn những tên gọi chung và một số tên gọi riêng phổ biến nhất của các loài động vật sống dưới nước trong tiếng Anh

 

tu-vung-tieng-anh-cac-loai-duoi-nuoc-1.jpg

 

Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật

 

Trước khi học từ vựng về động vật trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điều sau:

 

1.   Tìm hiểu bằng hình ảnh

Học từ vựng bằng hình ảnh là phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất vì một hình ảnh bao giờ cũng dễ đi vào trí nhớ của chúng ta hơn một dòng chữ. Hãy dùng Google Hình ảnh để tra cứu tên một loài vật nào đó trong tiếng Anh, ấn tượng của bạn về cái tên đó sẽ sâu sắc hơn.

 

2.   Sử dụng nguồn Wikipedia

Có một mẹo tìm kiếm khá hay để định nghĩa tên động vật trong tiếng Anh, đó là tìm kiếm theo công thức sau: tên động vật trong tiếng Anh + “là gì” / “là con gì”. Bạn sẽ nhận về định nghĩa tiếng Việt của Wikipedia, bách khoa toàn thư online uy tín, về loài động vật đó.

 

3.   Không cần biết hết

Tên các loài động vật rất đa dạng, dù là trong tiếng Anh hay tiếng Việt. Vì vậy mà ta khó có thể biết hết được. Ta chỉ nên học từ vựng tiếng Anh về những loài vật phổ biến nhất mà thôi.

 

4.   Phân loại động vật

Để đỡ bị rối trong quá trình học và ghi nhớ, bạn nên học theo từng loại động vật. Ví dụ như động vật hoang dã, động vật nuôi trong nhà hay động vật trên cạn, động vật dưới nước, v.v…

   

Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước chính xác nhất

 

1.   Cá

 

 

-       Airbreathing catfish: cá trê

-       Anabas / Perch: cá rô

-       Anchovy: cá cơm

-       Anglerfish: cá lồng đèn

-       Arapaima gigas: cá hải tượng long

-       Asian swamp eel: lươn

-       Atlantic blue marlin: cá cờ xanh

-       Barb: cá mè

-       Barbel chub: cá chày mắt đỏ

-       Bass: cá vược

-       Carp: cá trắm

-       Clown loach: cá chuột Mỹ

-       Clownfish: cá hề

-       Cod: cá tuyết

-       Comma carp: cá chép

-       Eel: cá chình

-       Esomus: cá lòng tong sắt

-       Fish: cá (nói chung)

-       Flounder / Soleidae/ Plaice: cá bơn

-       Flying fish: cá chuồn

-       Gobiiformes: cá bống

-       Goldfish: cá vàng

-       Greater sturgeon: cá tầm

-       Grouper: cá mú

-       Haddock: cá vược

-       Halfbeak: cá kìm / cá lìm kìm

-       Hemibagrus: cá lăng

-       Ilisha elongata: cá đé

-       Indian mackerel: cá bạc má

-       Indo-Pacific sailfish: cá buồm

-       Lamprey: cá mút đá

-       Loach: cá chạch (thông dụng nhưng không chính xác về khoa học)

-       Long-spine porcupinefish: cá nóc nhím gai dài

-       Luciosoma: cá lòng tong mương

-       Mackerel: cá thu

-       Minnow: cá tuế

-       Needlefish: cá nhái

-      ​Pelagic thresher: cá nhám đuôi dài

-       Pike: cá chó

-       Pomfret: cá chim

-       Porcupinefish: cá nóc nhím

-       Pufferfish: cá nóc

-       Rainbow trout: cá hồi vân

-       Rasbora: cá lòng tong đá

-       Red Snapper: cá hồng

-       Red tilapia: cá diêu hồng

-       Salmon: cá hồi

-       Sardine: cá mòi

-       Sardinella: cá trích

-       Sawfish: cá dao

-       Semilabeo notabilis: cá anh vũ

-       Shark: cá mập

-       Siamese fighting fish: cá chọi / cá lia thia

-       Siluridae: cá nheo

-       Skate: cá đuối

-       Snakehead: cá quả

-       Stingray: cá đuối gai độc

-       Swordfish: cá kiếm

-       The ocean sunfish / Common mola: cá mặt trăng

-       Tilapia: cá rô phi

-       Tonguefish: cá lưỡi trâu

-       Trout: cá hồi chấm

-       Tuna: cá ngừ đại dương

 

2.   Giáp xác

 

 

-       Abalone: bào ngư

-       Anadara kagoshimensis: sò lông

-       Assiminea lutea: ốc gạo

-       Blood cockle / Blood clam: sò huyết

-       Cerithidea obtusa: ốc len

-       Channeled applesnail: ốc bươu vàng

-       Clam: nghêu / ngao

-       Cockle: sò (nói chung)

-       Common periwinkle: ốc mỡ

-       Crab: cua (nói chung)

-       Fiddler crab: còng

-       Flower crab: ghẹ xanh

-       Giant freshwater prawn: tôm càng xanh

-       Giant tiger prawn: tôm sú

-       Hermit crab: ốc mượn hồn (nói chung)

-       Horseshoe crab: sam

-       King crab: cua hoàng đế

-       Lobster: tôm hùm

-       Lutraria rhynchaena: ốc vòi voi / tu hài

-       Mangrove horseshoe crab: so

-       Mantis shrimp: tôm tích / tôm tít / bề bề

-       Melo melo: ốc giác

-       Moon snail: ốc mặt trăng

-       Mussel: trai

-       Nerita violacea: ốc dừa

-       Oxychilus alliarius: ốc tỏi

-       Oyster: hàu / hào

-       Palolo: rươi

-       Paratapes undulatus: sò lụa

-       Pen shell: sò mai

-       Perna viridis: vẹm xanh

-       Potamididae: ốc sừng

-       Ranina ranina: cua huỳnh đế

-       Sand bubbler crab: dã tràng

-       Scallop: sò điệp

-       Sesarmidae: cáy

-       Shrimp: tôm (nói chung)

-       Sipunculus nudus: sá sùng

-       Slipper lobster: tôm mũ ni

-       Snail: ốc sên

-       Snapping shrimp: tôm súng lục

-       Solenidae: ốc móng tay

-       Sweet snail: ốc hương

-       Umbonium vestiarium: ốc ruốc

 

3.   Thú có vú

               

 

-       Blue whale: cá voi xanh

-       Dolphin: cá heo

-       Dugong: bò biển

-       Killer whale / Orca: cá voi sát thủ / cá hổ kình

-       Manatee: lợn biển

-       Sea lion: sư tử biển

-       Seal: hải cẩu


-       Sperm whale: cá nhà táng

-       Walrus: hải mã / moóc

-       Whale: cá voi

 

4.   Thân mềm  

               

 

-       Cuttlefish: mực nang

-       Jellyfish: sứa

-       Octopus: bạch tuộc

-       Sea anemone: hải quỳ

-       Sea cucumber: hải sâm

-       Sea slug: sên biển

-       Slug: sên trần

-       Squid: mực ống

-       Starfish: sao biển

 

5.   Khác

 

 

-       Coral: san hô

-       Sea urchin: nhím biển

-       Seahorse: cá ngựa

 

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về tên các loài động vật dưới nước thông dụng và chính xác nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ.

Để học thêm từ vựng tiếng Anh về các loài động vật khác, đừng quên đón đọc những bài viết tiếp theo trong loạt bài Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất của Toomva nhé!

Chúc các bạn học tốt!

 

Bonus: Cá ngựa đực sinh con

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...