Từ: snail
/sneil/
-
danh từ
con ốc sên, con sên
to go at the snail's pace (gallop)
đi chậm như sên
-
người chậm như sên
-
động từ
bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
Từ gần giống