Từ: pike
/paik/
-
danh từ
(động vật học) cá chó
-
chỗ chắn để thu thuế đường
-
thuế đường
-
đường cái phải nộp thuế
-
giáo; mác
-
(tiếng địa phương)
-
cuốc chim
-
mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)
-
động từ
đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác
Từ gần giống