TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cockle

/'kɔkl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) sò

  • vỏ sò ((cũng) cockle shell)

  • xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)

  • lò sưởi

  • nếp xoắn, nếp cuộn

  • vết nhăn

  • động từ

    cuộn lại, xoắn lại, quăn lại

  • vò nhàu

    Cụm từ/thành ngữ

    to warm the cockles of someone's heart

    (xem) heart