Từ: slug
/slʌg/
-
danh từ
con ốc sên
-
đạn nhỏ (súng bắn chim)
-
thanh kim loại
-
(ngành in) dãy chữ đã sắp
-
động từ
diệt ốc sên (trong vườn...)
-
danh từ
(như) slog
Từ gần giống