Từ: coral
/'kɔrəl/
-
danh từ
san hô
-
đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
-
bọc trứng tôm hùm
-
tính từ
đỏ như san hô
coral lips
môi đỏ như san hô
-
(thuộc) san hô
coral island
đảo san hô
Cụm từ/thành ngữ
true coral needs no painter's brush
(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
Từ gần giống