TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia đình

Tương tự Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có nhiều thành ngữ ý nghĩa về tình cảm gia đình, cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia đình thể hiện truyền thống, sự gắn kết và đùm bọc giữa các thành viên trong gia đình, đó là nguồn động lực to lớn để chúng ta nỗ lực hàng ngày và vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Toomva chia sẻ cùng bạn 9 thành ngữ ý nghĩa xoay quanh chủ đề này qua bài viết dưới đây.

1. Like father, like son

Ý nghĩa: Cha nào con nấy, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh. Thể hiện sự tương đồng về tính cách, ngoại hình hoặc quan điểm sống giữa người cha và con cái.

Ví dụ:

  • He has dark skin and thick eyebrows like his father. It's true that like father, like son (Anh ấy có nước da ngăm đen và đôi lông mày rậm giống bố. Quả là cha nào con nấy).
  • My older brother has taken over our father's business and achieved a lot of success. Everybody often say like father, like son (Anh trai tôi nối nghiệp kinh doanh của bố và đạt được nhiều thành công. Mọi người thường nói "Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh").

2. To be a chip off the old block

Ý nghĩa: Giống nhau như đúc. Thể hiện sự giống nhau về ngoại hình giữa cha mẹ và con cái.

Ví dụ:

  • David is a chip off the old block, he inherited his father's strong work ethic and leadership skills (David thừa hưởng đạo đức nghề nghiệp và kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ của cha anh ấy).
  • Her hair is so long and beautiful. It is a chip off the old block with her mother’s (Mái tóc của cô ấy thật dài và đẹp. Nó giống hệt mái tóc của mẹ cô ấy).

3. Like two peas in the same pod

Ý nghĩa: Như hai hạt đậu trong cùng một vỏ, giống nhau như hai giọt nước.

Ví dụ:

  • Mark and his younger brother are like two peas in a pod, both of them have slim figures and warm voices (Mark và em trai giống nhau như hai giọt nước, họ đều có dáng người mảnh khảnh và giọng nói ấm áp).
  • The twins look so similar, they're like two peas in the same pod, making it hard for people to tell them apart (Cặp song sinh giống nhau như hai giọt nước khiến mọi người khó mà phân biệt được).

Anh em sinh đôi

4. To follow in someone’s footsteps

Ý nghĩa: Cha truyền con nối, con cái kế nghiệp hoặc theo đuổi một lý tưởng nào đó của cha mẹ.

Ví dụ:

  • I've always admired father's dedication to community service, and I hope to follow in his footsteps by volunteering at local organizations (Tôi luôn ngưỡng mộ sự cống hiến của cha tôi cho hoạt động cộng đồng và tôi hy vọng sẽ tiếp bước ông bằng cách tham gia tình nguyện tại các tổ chức địa phương).
  • After witnessing my older sister's successful career in medicine, I aspire to follow in her footsteps and pursue the healthcare field (Khi chứng kiến những thành công của chị gái trong ngành y, tôi khao khát nối tiếp chị và theo đuổi lĩnh vực chăm sóc sức khỏe).

5. A spitting image of one’s mother/father

Ý nghĩa: Bản sao của cha mẹ, hàm ý con cái giống cha mẹ về ngoại hình, tính cách.

Ví dụ

  • My youngest son is a spitting image of his father (Con trai út tôi là bản sao của bố nó).
  • Anna is a spitting image of his mother, from the way she smiles to the distinctive twinkle in her eyes (Anna đã giống hệt mẹ mình, từ cách cô ấy cười cho đến ánh mắt đầy lấp lánh).

6. Blood is thicker than water

Ý nghĩa: Một giọt máu đào hơn ao nước lã, tình cảm ruột thịt luôn thiêng liêng.

Ví dụ:

  • Despite the challenges we face, the bond between siblings remains strong, proving that "blood is thicker than water" (Bất chấp những thử thách chúng ta phải đối mặt, tình cảm anh em vẫn bền chặt, chứng minh cho câu "một giọt máu đào hơn ao nước lã").
  • No matter what, brothers do not abandon each other, that's because "blood is thicker than water" (Dù có chuyện gì xảy ra thì anh em ruột thịt cũng không bỏ mặc nhau, đó là vì "một giọt máu đào hơn ao nước lã").

Thành ngữ về gia đình 2

7. Accident of birth

Ý nghĩa: Đạt được điều gì đó nhờ điều kiện gia đình thay vì nỗ lực của bản thân.

Ví dụ: 

  • Growing up in a wealthy family was merely an accident of birth for her, she always strives to achieve success with her own strength (Lớn lên trong gia đình giàu có là một lẽ tự nhiên đối với cô ấy, cô ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công nhờ chính sức của mình).
  • His wealth was just an accident of birth, he realized the importance of effort and hard work (Sự giàu có của ông chỉ là ngẫu nhiên khi sinh ra, ông nhận ra tầm quan trọng của sự nỗ lực và làm việc chăm chỉ).

8. To be someone’s pride and joy

Ý nghĩa: Làm điều gì đó khiến người khác hạnh phúc và tự hào.

Ví dụ

  • Being a straight-A has made Lily her parents' pride and joy (Việc đạt điểm A khiến Lily trở thành niềm tự hào và niềm vui của bố mẹ cô ấy).
  • His accomplishments on the soccer field to be his family's pride and joy (Những thành tích trên sân bóng của anh là niềm tự hào và hạnh phúc của gia đình).

9. To wear the pants in a family = To rule the roost

Ý nghĩa: Trụ cột gia đình, người đảm nhiệm những việc lớn trong nhà.

Ví dụ:

  • My father definitely wears the pants in the family because he earns money to support our family and teaches us meaningful lessons (Bố tôi là trụ cột trong gia đình bởi bố kiếm tiền nuôi cả nhà và dạy chúng tôi những bài học ý nghĩa).
  • In that family it is the grandma who rules the roost (Trong gia đình tôi, bà tôi đảm nhiệm những công việc quan trọng).

Thành ngữ về gia đình 3

Trên đây là các thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia đình mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các thành ngữ này sẽ mang đến nhiều ý tưởng thú vị và giúp bạn ghi điểm tốt hơn trong các bài thi Writing và Speaking. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
Màu sắc không chỉ là khái niệm miêu tả đặc tính sự vật mà còn ...

9 thành ngữ Tiếng Anh về năm mới
9 thành ngữ Tiếng Anh về năm mới
Bạn có biết ngày đầu tiên của năm mới trong Tiếng Anh là gì? C...

10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen hài hước
10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen ...
Thành ngữ Tiếng Anh là sự kết hợp các từ đơn lẻ tạo thành cụm ...

Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền bạc
Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền b...
Thành ngữ là đơn vị kiến thức thú vị trong Tiếng Anh. Với các ...