TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc

Thành ngữ là một chủ đề thú vị trong Tiếng Anh. Toomva chia sẻ cùng bạn 30 thành ngữ về màu sắc độc đáo "ghi điểm" trong các bài thi Speaking.

Màu sắc không chỉ là khái niệm miêu tả đặc tính sự vật mà còn có thể ẩn dụ cho tính cách cá nhân, trạng thái tâm lý hoặc một hiện tượng xã hội. Tương tự Tiếng Việt, thành ngữ Tiếng Anh có cách sử dụng màu sắc rất đa dạng và phong phú. Cùng Toomva tìm hiểu 30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc trong bài viết này nhé.

Thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc: Màu đỏ

Thành ngữ về màu đỏ Ý nghĩa
1. A red letter day.  Ngày may mắn, đáng nhớ.
2. Red tape.  Tình trạng quan liêu, cứng nhắc, thụ động.
3. A red herring.  Đánh trống lảng.
4. Catch somebody red-handed.  Bắt quả tang ai đó.
5. Roll out the red carpet.  Trải thảm đỏ, tiếp đón nồng hậu.

Thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc: Màu vàng

Thành ngữ về màu vàng Ý nghĩa
1. Have a yellow streak.  Một người nhát gan, luôn sợ hãi.
2. Yellow press (Yellow journalism).  Những tờ báo giật title để thu hút độc giả.
3. Yellow brick road.  Con đường dẫn đến thành công hay cuộc phiêu lưu.
4. If it's yellow, let it mellow.  Phương pháp tiết kiệm nước.
5. Yellow dog contract.  Hợp đồng lao động ràng buộc nhân sự không tham gia đình công.

Con đường lát gạch vàng

Thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc: Xanh lá cây

Thành ngữ về màu xanh lá cây Ý nghĩa
1. Green fingers.  Người có khiếu trồng trọt.
2. Green with envy.  Ghen tức, đố kỵ.
3. Green around the gills.  Một người xanh xao, ốm yếu.
4. Give the green light.  Cho phép một người làm việc gì đó.
5. As green as grass.  Non nớt, thiếu kinh nghiệm.

Thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc: Xanh da trời

Thành ngữ  Ý nghĩa
1. Blue blood.  Dòng dõi quý tộc, hoàng gia.
2. A blue collar worker.  Người lao động chân tay.
3. A blue-eyed boy.  Con trai cưng.
4. Once in a blue moon.  Hiếm khi, hãn hữu xảy ra.
5. Till one is blue in the face.  Sự cố gắng không đạt được kết quả mong muốn.

Trăng xanh

Thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc: Màu trắng

Thành ngữ Ý nghĩa
1. A white lie.  Lời nói dối thiện chí.
2. White-livered.  Người nhát gan.
3. Whiter than white.  Hoàn toàn trong sáng và vô tội.
4. Show the white feather.  Hèn nhát, yếu tim.
5. A white-collar worker.  Nhân viên văn phòng.

Thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc: Màu đen

Thành ngữ Ý nghĩa
1. A black day.  Ngày đen tối.
2. (As) black as your hat.  Đen toàn tập, không pha trộn màu khác.
3. Black sheep.   Người khác biệt trong gia đình hoặc hội nhóm.
4. In the black.  Tình trạng dư dả, ăn nên làm ra.
5. Pot calling the kettle black.  Ai đó thích phê phán người khác về lỗi họ từng mắc.

Mũ đen

Trên đây là 30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể vận dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh phù hợp để đạt hiệu quả giao tiếp hoặc ghi điểm trong các bài thi Speaking. Đừng quên truy cập chuyên mục Tài liệu Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen hài hước
10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen ...
Thành ngữ Tiếng Anh là sự kết hợp các từ đơn lẻ tạo thành cụm ...

Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền bạc
Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về tiền b...
Thành ngữ là đơn vị kiến thức thú vị trong Tiếng Anh. Với các ...

Thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia đình
Thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia ...
Thành ngữ Tiếng Anh về tình cảm gia đình thể hiện truyền thống...

8 thành ngữ Tiếng Anh sử dụng tên người cực "chất"
8 thành ngữ Tiếng Anh sử dụng tên ng...
Thành ngữ Tiếng Anh sử dụng tên người là một kiến thức thú vị ...