TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

9 thành ngữ Tiếng Anh về năm mới

Chào đón năm mới 2024, cùng Toomva sưu tầm một số thành ngữ Tiếng Anh về năm mới để khơi nguồn năng lượng mới nhé

Bạn có biết ngày đầu tiên của năm mới trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu 9 thành ngữ Tiếng Anh về năm mới để có thêm ý tưởng trong giao tiếp vào dịp này hoặc nâng điểm cho các bài thi Speaking và Writing nhé.

1. New Year’s Day

Ý nghĩa: Ngày đầu tiên của năm mới, tức ngày 1/1 dương lịch.

  • New Year's Day is celebrated in many countries around the world (Ngày đầu tiên của năm mới được tổ chức tại nhiều quốc gia trên thế giới).
  • What traditions does your family have for New Year's Day? (Gia đình bạn có truyền thống gì trong ngày đầu năm mới?)

2. Out with the old, in with the new

Ý nghĩa: Tiễn biệt cái cũ, chào đón cái mới. Tương tự thành ngữ "Tống cựu nghinh tân" trong Tiếng Việt. Ngoài ra, thành ngữ này cũng có thể sử dụng theo cách ẩn dụ để mô tả những thói quen xấu cần thay đổi hoặc cải thiện.

  • In new year, I remind myself to leave behind the old stories and embrace new opportunities. It's out with the old and in with the new (Vào năm mới, tôi tự nhắc bản thân cần gác lại chuyện cũ để đón những cơ hội mới. Đổi cũ lấy mới thôi).
  • The new year is like a new chapter of a book with new experiences. It's out with the old and in with the new (Năm mới giống như chương mới của một cuốn sách với rất nhiều trải nghiệm thú vị, đến lúc tiễn cái cũ, đón cái mới thôi).

3. A glass of bubbly

Ý nghĩa: Uống ly rượu champagne mừng năm mới.

  • She decided to unwind with a glass of bubbly and enjoy the new year moment (Cô ấy quyết định uống một ly sâm panh và tận hưởng khoảnh khắc của năm mới).
  • We drink a glass of bubbly for the New Year’s party (Chúng tôi uống một ly sâm panh trong tiệc mừng năm mới).

Thành ngữ Tiếng Anh về năm mới ảnh 1

4. To ring in the new year

Ý nghĩa: Đánh dấu sự chuyển giao năm cũ và năm mới bằng những hoạt động ý nghĩa.

  • My family gathered together for a cozy dinner to ring in the new year (Gia đình tôi quây quần dùng bữa tối để đón chào thời khắc chuyển giao sang năm mới).
  • At the city square, they set off fireworks to ring in the new year (Ở quảng trường thành phố, họ bắn pháo hoa để đánh dấu thời khắc của năm mới).

5. To dance the night away

Ý nghĩa: Nhảy múa, tiệc tùng đến khuya để chào đón năm mới.

  • The party last night was so great. We danced the night away (Bữa tiệc tối qua rất tuyệt, chúng tôi nhảy múa cả đêm).
  • The New Year's celebration yesterday was very meaningful, we reunited with friends and danced the night away (Buổi tiệc mừng năm mới rất ý nghĩa, chúng tôi gặp lại những người bạn cũ và tiệc tùng đến khuya).

6. To dress up for a party

Ý nghĩa: Ăn mặc trang trọng hoặc hóa trang thành các nhân vật yêu thích cho tiệc tùng cuối năm.

  • She loves to dress up for a party, she spends hours choosing the perfect outfit and accessories (Cô ấy thích sửa soạn đi dự tiệc, dành nhiều giờ đồng hồ để lựa chọn trang phục và phụ kiện hoàn hảo).
  • Our cousin is organizing a costume party to celebrate the New Year. Who will you dress up as? (Anh họ chúng ta sẽ tổ chức tiệc hóa trang mừng năm mới. Bạn sẽ hóa trang thành nhân vật nào?) 

Thành ngữ Tiếng Anh về năm mới ảnh 2

7. New Year's resolution

Ý nghĩa: Mục tiêu đặt ra vào ngày đầu tiên của năm mới.

  • My New Year's resolution is to prioritize self-care and maintain a healthier work-life balance (Mục tiêu của tôi vào năm mới là ưu tiên chăm sóc bản thân và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống).
  • Sustainable growth is the New Year's resolution that many businesses have set for themselves (Nhiều doanh nghiệp hướng đến mục tiêu tăng trưởng bền vững trong năm mới).

8. To turn over a new leaf

Ý nghĩa: Khởi đầu mới mang đến những sự thay đổi tích cực.

  • It is time to turn over a new leaf. I will look for a new job to enhance my skills (Đã đến lúc cho sự thay đổi tích cực. Tôi sẽ tìm kiếm công việc mới để phát triển kỹ năng của mình).
  • After facing challenges in my personal life, I have decided to turn over a new leaf and focus on positive changes moving forward (Tôi đã quyết định bắt đầu lại và tập trung vào những thay đổi tích cực sau khi đối mặt với những thách thức trong cuộc sống cá nhân).

9. New Year, new beginnings

Ý nghĩa: Năm mới mang đến những khởi đầu mới.

  • "New year, new beginnings" – I'm excited to embark on a fresh journey and embracing the opportunities that lie ahead (Năm mới, những khởi đầu mới – Tôi rất hào hứng khi bắt đầu một hành trình mới và đón nhận những cơ hội ở phía trước).
  • Don't worry about the matters of the old year because new year, new beginnings (Đừng lo lắng về những bộn bề của năm cũ vì năm mới mở ra những khởi đầu mới).

Thành ngữ Tiếng Anh về năm mới ảnh 3

Trên đây là 9 thành ngữ Tiếng Anh về năm mới mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các thành ngữ ý nghĩa này sẽ tiếp thêm cho bạn động lực và nguồn năng lượng hứng khởi đón chào năm mới. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề học tập
9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề học tập
Học tập đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát tr...

9 thành ngữ Tiếng Anh về đôi mắt
9 thành ngữ Tiếng Anh về đôi mắt
Đôi mắt là một trong những bộ phận quan trọng nhất trên cơ thể...

30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
Màu sắc không chỉ là khái niệm miêu tả đặc tính sự vật mà còn ...

10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen hài hước
10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen ...
Thành ngữ Tiếng Anh là sự kết hợp các từ đơn lẻ tạo thành cụm ...