TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tradition

/trə'diʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)

  • truyền thuyết

    based only on tradition(s)

    chỉ dựa vào truyền thuyết

  • truyền thống

    the tradition of heroism

    truyền thống anh hùng