TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

9 thành ngữ Tiếng Anh về đôi mắt

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn và thể hiện vẻ đẹp bên trong của mỗi người. Cùng Toomva khám phá 9 thành ngữ Tiếng Anh về đôi mắt nhé.

Đôi mắt là một trong những bộ phận quan trọng nhất trên cơ thể con người. Mắt không chỉ giúp chúng ta nhìn thấy thế giới xung quanh mà còn là nơi bộc lộ cảm xúc, tâm trạng, nội tâm và những điều mà ngôn từ không thể giãi bày. Tiếng Anh có một số thành ngữ về đôi mắt chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc và tích cực. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 9 thành ngữ Tiếng Anh về đôi mắt nhé.

1. A mote in the eye

Ý nghĩa: Hạt bụi nhỏ trong mắt, ý chỉ một vấn đề nhỏ nhưng lại làm phiền hoặc gây khó khăn cho ai đó.

Ví dụ: His appearance was like a mote in her eye (Sự xuất hiện của anh ta như hạt bụi gây khó chịu trong mắt cô ấy).

2. A bird's eye view

Ý nghĩa: Cái nhìn rộng và bao quát từ trên cao, giống như cách mà một con chim nhìn xuống từ bầu trời, thể hiện việc nhìn nhận một vấn đề, tình huống từ góc độ khái quát, không đi vào chi tiết.

Ví dụ: The report provides a bird's eye view of the business situation this year (Bản báo cáo đưa ra góc nhìn khái quát về tình hình kinh doanh trong năm nay).

3. Apple of my eye

Ý nghĩa: Người yêu quý nhất hoặc người đặc biệt nhất.

Ví dụ: His little daughter is the apple of his eye (Con gái anh ấy là người đặc biệt nhất đối với anh ấy).

Apple of my eye

4. An eye for an eye

Ý nghĩa: Thành ngữ có nguồn gốc từ Bộ luật Hammurabi trong lịch sử Mesopotamia, thể hiện một nguyên tắc nhân quả công bằng, một người gây ra điều gì thì sẽ nhận lấy hậu quả tương xứng. Một số thành ngữ Tiếng Việt tương đương là ăn miếng trả miếng.

Ví dụ: An eye for an eye puts people into an endless cycle of hatred without escape (Ăn miếng trả miếng đưa con người vào vòng xoáy thù hận không lối thoát).

5. Eagle eye

Ý nghĩa: Đôi mắt đại bàng, miêu tả người có khả năng quan sát sắc bén, tinh tế, chú ý đến những chi tiết nhỏ.

Ví dụ: My boss has an eagle eye with quick and sharp observation (Sếp tôi có đôi mắt tinh tường với sự quan sát nhanh chóng và nhạy bén).

6. One in the eye

Ý nghĩa: Một cú sốc tinh thần hay một sự tổn thương đối với ai đó.

Ví dụ: Losing the important match was a real one in the eye for him (Thua trận đấu quan trọng là một cú sốc thật sự đối với anh ấy).

One in the eye

7. Keep an eye on

Ý nghĩa: Theo dõi, để mắt đến ai đó hoặc sự việc nào đó để đảm bảo mọi thứ ổn định. Thành ngữ này thường được sử dụng để nói về việc trông chừng hoặc giám sát một đối tượng.

Ví dụ: I'll keep an eye on the kids while you finish your work (Tôi sẽ để mắt đến bọn trẻ trong khi bạn hoàn thành công việc).

8. Turn a blind eye

Ý nghĩa: Nhắm mắt làm ngơ, bỏ qua một hành động sai trái.

Ví dụ: The manager turned a blind eye to the mistakes of some employees he knew (Quản lý đã làm ngơ trước những lỗi sai của một số nhân viên mà anh ta quen biết).

9. See eye to eye

Ý nghĩa: Đồng tình, tán thành ý kiến, quan điểm của ai đó.

Ví dụ: We don't always see eye to eye on every issue, but we respect each other (Chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng tình về mọi vấn đề nhưng chúng tôi tôn trọng nhau).

See eye to eye

Trên đây là 9 thành ngữ Tiếng Anh về đôi mắt mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đôi mắt là sự kết nối đặc biệt giữa con người và truyền đi những thông điệp của trái tim. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

9 thành ngữ Tiếng Anh về năm mới
9 thành ngữ Tiếng Anh về năm mới
Bạn có biết ngày đầu tiên của năm mới trong Tiếng Anh là gì? C...

9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề học tập
9 thành ngữ Tiếng Anh chủ đề học tập
Học tập đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát tr...

30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
30 thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc
Màu sắc không chỉ là khái niệm miêu tả đặc tính sự vật mà còn ...

10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen hài hước
10 thành ngữ Tiếng Anh có nghĩa đen ...
Thành ngữ Tiếng Anh là sự kết hợp các từ đơn lẻ tạo thành cụm ...