Mặt Trăng từ lâu đã là nguồn cảm hứng bất tận trong thi ca, nhạc họa và ngôn ngữ. Trong các thành ngữ Tiếng Anh, hình ảnh Mặt Trăng thường ẩn dụ cho sự lãng mạn, niềm vui, nỗi nhớ hoặc những điều kỳ bí của tự nhiên. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn 9 thành ngữ Tiếng Anh về Mặt Trăng, cùng khám phá các tầng ý nghĩa thú vị xoay quanh hình ảnh mang tính biểu tượng này nhé.
1. Ask for the moon
- Ý nghĩa: Đòi hỏi, mong muốn điều gì đó không thể có được hoặc vượt quá khả năng thực tế.
- Ví dụ: The manager expects us to work overtime every day without extra pay, that's asking for the moon (Vị quản lý mong chúng tôi làm thêm giờ mỗi ngày mà không trả thêm lương, đó là đòi hỏi quá đáng).
2. Over the moon
- Ý nghĩa: Vui mừng khôn xiết, hạnh phúc tột độ.
- Ví dụ: She was absolutely over the moon when she heard her artwork was selected for the exhibition (Cô ấy vui mừng khôn xiết khi tác phẩm nghệ thuật của mình được chọn trưng bày tại triển lãm).
3. Once in a blue moon
- Ý nghĩa: Sự việc, sự kiện hiếm khi xảy ra.
- Ví dụ: We like to treat ourselves to a live concert once in a blue moon after a hectic month (Chúng tôi thích tự thưởng cho mình một buổi xem hòa nhạc hiếm hoi sau cả tháng bận rộn).
4. Promise the moon (or the earth)
- Ý nghĩa: Hứa hão, hứa những điều không thể thực hiện được.
- Ví dụ: Some politicians often promise the moon during their election campaigns but rarely deliver once elected (Một số chính trị gia thường hứa hẹn rất nhiều trong chiến dịch tranh cử nhưng hiếm khi thực hiện sau khi đắc cử).
5. Moon over someone/something
- Ý nghĩa: Mơ mộng, nhớ nhung ai đó một cách lãng mạn.
- Ví dụ: They were mooning over the idea of moving to a beach town for the summer (Họ mơ mộng về việc chuyển đến một thị trấn ven biển để tận hưởng mùa hè).
6. Shoot for the moon
- Ý nghĩa: Đặt mục tiêu và ước mơ lớn.
- Ví dụ: If you want to succeed, shoot for the moon and conquer it step by step (Nếu bạn muốn thành công, hãy đặt mục tiêu cao và từng bước chinh phục nó).
7. Many moons ago
- Ý nghĩa: Rất lâu, rất nhiều năm về trước.
- Ví dụ: I watched that movie many moons ago, but I still remember the plot clearly today (Tôi đã xem bộ phim đó từ rất lâu rồi nhưng đến bây giờ vẫn nhớ rõ về nội dung của phim).
8. Honeymoon period
- Ý nghĩa: Thời kỳ đầu đẹp đẽ, suôn sẻ (của một mối quan hệ hay công việc, dự án).
- Ví dụ: The couple enjoyed a honeymoon period before the challenges of married life appeared (Cặp đôi đã trải qua giai đoạn đầu hạnh phúc trước khi những khó khăn trong cuộc sống hôn nhân xuất hiện).
9. Love someone to the moon and back
- Ý nghĩa: Yêu thương ai đó rất nhiều.
- Ví dụ: No matter how far apart they are, he will always love her to the moon and back (Dù họ có xa cách bao nhiêu, anh ấy luôn yêu cô đậm sâu vô hạn).
Trên đây là 9 thành ngữ Tiếng Anh về Mặt Trăng mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những câu thành ngữ này sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách người bản ngữ sử dụng hình ảnh Mặt Trăng để thể hiện cảm xúc và ý nghĩa phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!