Từ: medicine
/'medsin/
-
danh từ
y học, y khoa
-
thuốc
to take medicine
uống thuốc
-
khoa nội
-
bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)
-
chữa bệnh bằng thuốc uống
Cụm từ/thành ngữ
to give someone a dose (taste) of his own medicine
lấy gậy ông đập lưng ông
to take one's medicine
ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt
Từ gần giống