Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video



Chưa có phụ đề

<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ
Tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Những Bà Nội Trợ Kiểu Mỹ - Phần 1 tập 8

Desperate Housewives - season 1 - 8

11.222 lượt xem
THEO DÕI 3031

Học tiếng Anh qua phim Những Bà Nội Trợ Kiểu Mỹ phần 1 tập 8
Xem thêm một số câu phát âm trong trong phim và trong các video khác:

- There is a widely read book that tells us everyone is a sinner. = Có một cuốn sách phổ biến nói rằng tất cả chúng ta đều mắc tội
Một số nghĩa khác của từ widely : 
VD: widely separated = cách xa nhau nhiều ( widely = nhiều, xa) to differ widely in opinions = ý kiến khác nhau nhiều
it is widely known that... = khắp ni người ta đều biết rằng...( widely = khắp nơi.)

- As a newlywed, she felt guilty about taking three weeks = Khi mới lấy chồng, cô dằn vặt vì mất tới 3 tuần .

- I have my whole life ahead of me and now it might be screwed up. = Đời con còn phía trước, chút nữa bị phá hỏng.
Xem nghĩa khác của từ screwed:
I'm screwed = Tôi hơi say 
Haven't handled it well? You screwed the pooch, Pastor. = Không xử lý chuyện được tốt? Anh xạo thật đó, Mục sư. 
You guys. - You got screwed. = - Các cậu. - Cậu có đồ lởm quá. - Ôi Chúa ơi. 

- My idiot husband died and left me with a worthless pension. = Lão chồng ngu ngốc của tôi chết, để lại khoản lương hưu ít ỏi
Xem thêm: ...money from my pension. We're fine. = ...tiền lương nghĩ việc của anh. Chúng ta thật tuyệt. 

- If you want God's forgiveness you have to be truly sorry = Nếu muốn được Chúa tha thứ, con phải thật sự ăn năn
forgiveness = sự tha thứ, khoan dung...
VD: to ask for forgiveness = xin tha thứ 
to be full of forgiveness = có lòng khoan dung, dễ tha thứ 

Danh mục: Phim bộ

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu