Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video



Chưa có phụ đề

<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ
Tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Những Bà Nội Trợ Kiểu Mỹ - Phần 1 tập 17

Desperate Housewives - season 1 - 17

7.881 lượt xem
THEO DÕI 3031

Học tiếng Anh qua phim Những Bà Nội Trợ Kiểu Mỹ phần 1 tập 17

solid = khăng khít.
- You and your husband seem pretty solid. = Vợ chồng cô có vẻ khăng khít quá
Tìm hiểu thêm về nghĩa của từ solid
solid = rắn, đặc 
VD: solid state = thể rắn 
solid tire = lốp đặc 
solid bank of cloud = đám mây dày đặc 
a solid hour = một giờ có chất lượng 
solid = vững chắc, rắn chắc, chắc nịch 
VD: a solid house = nhà vững chắc 
man of solid build = người rắn chắc 
solid = chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự 
VD: to have solid grounds for supposing = có cơ sở vững chắc để cho rằng 
solid arguments = những lý lẻ đanh thép 
solid = thuần nhất, thống nhất 
VD: of solid silver = toàn bằng bạc 
solid colour = đồng màu 
a solid vore = cuộc bỏ phiếu nhất trí 
to go (be) solid for somebody = nhất trí ủng hộ ai 
solid = khối, có ba chiều, lập thể 
VD: solid meter = mét khối 
solid angle = góc khối 
solid geometry = hình học lập thể 
Solid trong các video khác: That's not it. He is a kind, decent, solid guy. = Không phải thế! Anh ấy là người đàng hoàng, ổn định. 
Oh, speaking of, I need a solid, = Ồ để cho chắc chắn, 
my first solid food in six hours = Đồ ăn thực sự sau 6 giờ 

Một số câu tiếng anh trong phim:
- Juanita Solis had ben dreaming steadily for five months. = Juanita Solis đã mơ suốt 5 tháng
- The barracks are a little bit bleak but that recidivism rate is to die for. = Doanh trại trống trải, nhưng tỷ lệ tái phạm cực thấp
- You did the crime. Why should I pay the price? = "Anh ăn mặn, sao bắt em khát nước?"
- You saw the potential for disaster and couldn't resist getting in there. = Cô thấy trước tai họa nhưng cố vẫn cứ dấn thân vào

Danh mục: Phim bộ

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu