TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

721. dear thân, thân yêu, thân mến, yêu q...

Thêm vào từ điển của tôi
722. entertainment sự giải trí, sự tiêu khiển, sự ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
723. owl (động vật học) con cú

Thêm vào từ điển của tôi
724. till đến, tới Giới từ
Thêm vào từ điển của tôi
725. refine lọc, lọc trong, luyện tinh, tin...

Thêm vào từ điển của tôi
726. number số Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
727. easy thoải mái, thanh thản, không lo... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
728. pressure sức ép, áp lực, áp suất Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
729. char (động vật học) giống cá hồi chấ...

Thêm vào từ điển của tôi
730. gotta phải(have got to = have to) Động từ
Thêm vào từ điển của tôi