58092.
pigeon's milk
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng n...
Thêm vào từ điển của tôi
58093.
lady's man
anh chàng nịnh đầm
Thêm vào từ điển của tôi
58094.
dog's eared
có nếp quăn ở góc (trang sách, ...
Thêm vào từ điển của tôi
58095.
penn'orth
(thông tục) (như) pennyworth
Thêm vào từ điển của tôi
58096.
stone's cast
quãng ném đá tớ
Thêm vào từ điển của tôi
58097.
seller's market
thị trường bán được giá cao
Thêm vào từ điển của tôi
58098.
bo's'n
(hàng hải) viên quản lý neo buồ...
Thêm vào từ điển của tôi
58099.
ship's husband
đại lý (của chủ tàu để) chăm só...
Thêm vào từ điển của tôi