TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58061. jacob's staff (kinh thánh) cái gậy của Gia-cố...

Thêm vào từ điển của tôi
58062. year's mind lễ cầu kinh một năm sau khi chế...

Thêm vào từ điển của tôi
58063. bird's-eye (thực vật học) cây anh thảo mắt...

Thêm vào từ điển của tôi
58064. bo'sun (hàng hải) viên quản lý neo buồ...

Thêm vào từ điển của tôi
58065. dead man's fingers yếm cua

Thêm vào từ điển của tôi
58066. money's-worth vật thay tiền

Thêm vào từ điển của tôi
58067. ca'canny làm thong thả

Thêm vào từ điển của tôi
58068. dog's eared có nếp quăn ở góc (trang sách, ...

Thêm vào từ điển của tôi
58069. smack'sman thuỷ thủ tàu đánh cá

Thêm vào từ điển của tôi
58070. all fools' day ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ă...

Thêm vào từ điển của tôi