TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58061. rat's-tall đuôi chuột

Thêm vào từ điển của tôi
58062. dog's-tail (thực vật học) cỏ mần trầu

Thêm vào từ điển của tôi
58063. scrivener's palsy (y học) chứng co giật lúc viết

Thêm vào từ điển của tôi
58064. rope's-end (hàng hải) sải dây ngắn (để đán...

Thêm vào từ điển của tôi
58065. doub'e entendre câu hai nghĩa; lời hai ý

Thêm vào từ điển của tôi
58066. wheresoe'er (th ca) (như) wherever

Thêm vào từ điển của tôi
58067. ship's papers chứng từ (về sở hữu và quốc tịc...

Thêm vào từ điển của tôi
58068. queen's weather thời tiết đẹp

Thêm vào từ điển của tôi
58069. porter's knot cái đệm vai (của công nhân khuâ...

Thêm vào từ điển của tôi
58070. idea'd có ý kiến, có nhiều ý kiến

Thêm vào từ điển của tôi